Characters remaining: 500/500
Translation

coming attraction

Academic
Friendly

Từ "coming attraction" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "phim sắp chiếu". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ những bộ phim hoặc chương trình truyền hình sắp được phát hành đang được quảng bá để thu hút sự chú ý của khán giả.

Định nghĩa
  • Coming Attraction (danh từ): Một bộ phim hoặc chương trình sắp chiếu, thường được quảng cáo trước khi ra mắt để tạo sự háo hức mong đợi từ khán giả.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The coming attractions for next month look really exciting!" (Các phim sắp chiếu cho tháng tới trông thật thú vị!)

  2. Câu phức: "Before the main feature, the cinema always shows the coming attractions to keep the audience engaged." (Trước khi chiếu phim chính, rạp chiếu phim luôn trình chiếu các phim sắp chiếu để giữ chân khán giả.)

Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh thương mại: "The studio released several trailers as coming attractions to build anticipation for the summer blockbuster." (Hãng phim đã phát hành nhiều đoạn trailer như là các phim sắp chiếu để tạo sự mong đợi cho bộ phim bom tấn mùa .)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Attraction (danh từ): Sự thu hút, điều hấp dẫn. dụ: "The new theme park is a major attraction for tourists." (Công viên giải trí mới một điểm thu hút lớn cho du khách.)
  • Coming (tính từ): Sắp tới, sắp xảy ra. dụ: "The coming week will be very busy for me." (Tuần tới sẽ rất bận rộn với tôi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Preview: (danh từ) Một cái nhìn trước về một bộ phim hoặc chương trình. dụ: "I watched the preview of the movie before deciding to see it." (Tôi đã xem đoạn giới thiệu của bộ phim trước khi quyết định xem .)
  • Trailer: (danh từ) Một đoạn phim ngắn quảng cáo cho bộ phim. dụ: "The trailer for the new superhero movie is amazing!" (Đoạn trailer cho bộ phim siêu anh hùng mới thật tuyệt vời!)
Idioms cụm động từ liên quan
  • To steal the show: Làm cho người khác không chú ý đến mình, trở thành tâm điểm chú ý. dụ: "The coming attractions definitely stole the show during the film festival." (Các phim sắp chiếu chắc chắn đã trở thành tâm điểm chú ý trong lễ hội phim.)
  • To build anticipation: Tạo ra sự mong đợi.
Noun
  1. một bộ phim được quảng cáo để thu hút khán giả.

Comments and discussion on the word "coming attraction"